Lịch thi đấu VĐQG Mỹ 2024 hôm nay mới nhất

filter
Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
Ngày 19/09
06:30
Toronto FC
Columbus Crew
0.86 0.88
0.5 2.75
-0.94 1
06:30
New York City FC
Philadelphia Union
0.95 -0.98
-0.75 3.25
0.97 0.88
06:30
Atlanta United
Inter Miami
0.76 -0.98
0 3.5
-0.84 0.82
06:30
New England Revolution
Montreal Impact
0.91 -0.88
-0.75 3.25
0.92 0.77
07:15
Orlando City
Charlotte FC
0.92 0.82
-0.75 2.75
0.85 -0.94
07:30
FC Kansas City
Colorado Rapids
0.91 -0.98
-0.25 3.25
-0.99 0.88
07:30
Nashville
Chicago Fire
-0.96 0.9
-0.75 2.75
0.88 0.92
07:30
Minnesota United FC
FC Cincinnati
1 0.83
-0.25 2.75
0.88 -0.99
07:30
Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps
-0.97 0.98
-0.75 3
0.89 0.9
08:30
Real Salt Lake
FC Dallas
0.96 0.98
-0.75 3
0.96 0.88
09:30
Portland Timbers
Los Angeles Galaxy
0.84 0.94
-0.25 3.75
0.99 0.89
09:30
Seattle Sounders
San Jose Earthquakes
0.98 0.86
-1.5 3
0.88 0.98
09:30
Los Angeles FC
Austin FC
-0.97 0.83
-1.5 3
0.81 1
Ngày 22/09
01:00
New York City FC
Inter Miami
0.95 0.76
0 2.75
0.88 0.92
03:00
Charlotte FC
New England Revolution
0.95 0.76
-0.75 2.5
0.88 0.91
06:30
Columbus Crew
Orlando City
-0.99 0.93
-0.75 2.75
0.83 0.9
06:30
Montreal Impact
Chicago Fire
0.95 0.81
-0.5 3
0.88 -0.97
06:30
New York Red Bulls
Atlanta United
0.78 0.85
-0.75 2.5
-0.93 0.98
07:30
Austin FC
Houston Dynamo
-0.98 0.94
-0.25 2.75
0.82 0.89
07:30
FC Kansas City
Minnesota United FC
0.81 0.81
-0.5 3
-0.97 0.87