Lịch thi đấu VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024 hôm nay mới nhất

filter
Bộ lọc tìm kiếm
Chọn giải đấu
Chọn Quốc gia
Tỷ lệ
Chỉ hiển thị trận đấu có Tỷ lệ
setting
Cài Đặt
Thứ tự trận đấu
Thời gian
Giải đấu
Hiển thị TL
Hiển thị trang
Thông báo
Tất cả
Đã yêu thích
Chuông bàn thắng mới
Âm thanh đội nhà
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Âm thanh đội khách
Sound 1
Sound 2
Sound 3
Báo thẻ có thẻ
Mũi giờ
Loại TL kèo
Giờ
Chủ
Tỉ số
Khách
H1/Góc
Số liệu
Ngày 23/11
01:00
Greifswalder FC
BFC Viktoria 1889
0.83 0.75
-0.25 2.75
-0.97 0.86
01:00
Astoria Walldorf
TSG Hoffenheim (Youth)
0.88 0.77
1 2.75
0.98 0.83
01:00
VFC Plauen
FC Lokomotive Leipzig
0.85 0.88
1 2.75
1 0.98
01:00
SpVgg Bayreuth
Bayern Munchen (Youth)
1 0.85
0 3
0.85 0.76
01:00
Berliner FC Dynamo
Hertha BSC Berlin Youth
1 0.62
-0.75 2.5
0.85 -0.83
01:30
Fortuna Koln
Wiedenbruck
0.98 0.73
-1.5 3
0.88 0.88
01:30
SV Drochtersen/Assel
SV Meppen
0.67 0.85
0 2.5
-0.93 1
01:30
TuS Blau-Weiss Lohne
Kickers Emden
0.93 0.88
0 3
0.93 0.98
19:00
FSV luckenwalde
SV Babelsberg 03
-0.97 0.85
0.25 2.75
0.83 0.76
19:00
Hamburger SV (Youth)
VFB Lubeck
1 0.83
-0.5 3.25
0.85 0.78
19:00
ZFC Meuselwitz
Carl Zeiss Jena
0.98 0.85
0 2.75
0.88 0.76
19:30
ETSV Weiche Flensburg
Bremer SV
1 0.78
-0.75 3.25
0.85 0.83
19:30
Holstein Kiel II
SSV Jeddeloh
0.88 0.91
0 3.25
0.98 0.71
20:00
Gutersloh
Monchengladbach AM.
0.98 0.86
0 3
0.88 0.75
20:00
Rot-Weiss Erfurt
VSG Altglienicke
0.98 0.75
-0.25 2.5
0.88 0.86
20:00
Sportfreunde Lotte
Wuppertaler
0.85 0.87
-1.5 3.5
1 0.74
20:00
Rot-Weiss Oberhausen
Duren
0.83 0.81
-0.75 3.25
-0.97 0.79
20:00
FV Illertissen
SpVgg Hankofen-Hailing
0.93 0.81
-1.5 3.25
0.93 0.79
20:00
Nurnberg (Youth)
Viktoria Aschaffenburg
0.9 0.87
-0.5 3
0.95 0.74
20:00
Werder Bremen (Youth)
FC Teutonia 05
0.93 0.86
-0.75 3.5
0.93 0.75